Cảm biến đo PH
Cảm biến đo PH
- Độ chính xác cao: Cảm biến đo pH áp dụng các nguyên lý điện hóa tiên tiến và quy trình sản xuất để đạt được phép đo giá trị pH có độ chính xác cao.
- Độ ổn định tốt: Cảm biến có thể tự động hiệu chuẩn và bù trừ ảnh hưởng của các yếu tố như nhiệt độ và áp suất đến kết quả đo để đảm bảo độ chính xác và tính nhất quán của dữ liệu.
- Thông minh: Cảm biến đo pH thường được điều khiển bằng bộ vi xử lý và có đặc điểm thông minh, có thể hỗ trợ giám sát thời gian thực và phân tích dữ liệu.
- Vận hành dễ dàng: Cảm biến có kích thước nhỏ hơn và giao diện vận hành đơn giản hơn, giúp người dùng dễ sử dụng.
- Truyền và lưu trữ từ xa: Cảm biến đo pH kỹ thuật số có thể được kết nối với máy tính hoặc các thiết bị thông minh khác để truyền và lưu trữ dữ liệu từ xa, cải thiện hiệu quả công việc và sự tiện lợi.
Tổng quan về sản phẩm:
Sản phẩm này là cảm biến pH kỹ thuật số với giao diện truyền thông RS485 và giao thức Modbus chuẩn. Với vỏ chống ăn mòn và cấp độ bảo vệ IP68, sản phẩm phù hợp với nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt; sử dụng điện cực composite cấp công nghiệp và thiết kế cầu muối đôi cho điện cực tham chiếu, đảm bảo tuổi thọ điện cực dài; tích hợp cảm biến nhiệt độ PT1000 và thuật toán bù, với độ chính xác ±0,1℃; giao diện truyền thông RS485 và giao thức Modbus chuẩn, dễ dàng tích hợp.
Ứng dụng:
Giám sát chất lượng nước: được sử dụng để giám sát giá trị pH của các nguồn nước như nước máy, nước ngầm, sông, hồ và đại dương, hữu ích cho việc bảo vệ môi trường, quản lý tài nguyên nước và giám sát hệ sinh thái nước.
Bể bơi và bể cá: Theo dõi giá trị pH của nước để giúp người quản lý điều chỉnh chất lượng nước kịp thời và duy trì môi trường phù hợp.
Ngành dược phẩm: Theo dõi độ pH của dung dịch trong quá trình sản xuất thuốc để đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
Thông số sản phẩm:
Nguyên lý làm việc | Phương pháp điện cực thủy tinh |
Phạm vi đo lường | Độ pH 0~14 |
Nghị quyết | Độ pH 0,01 |
Độ nhạy | 57~59 mV/pH ở 25℃ |
Đo lường độ chính xác | < 0,1pH |
Thời gian đáp ứng | < 15 giây |
Giao diện truyền thông | RS485, giao thức Modbus chuẩn
|
Môi trường làm việc | 0~60 ℃((không đóng băng) ,0~2 bar |
Điện áp làm việc | 12V~24V một chiều |