Lưu lượng kế kênh hở siêu âm
Lưu lượng kế kênh hở siêu âm
- Phương pháp đo không tiếp xúc được sử dụng để đo mực nước trong kênh thông qua đầu dò siêu âm. Điều này tránh tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng, do đó làm giảm tác động của sự ăn mòn chất lỏng, tạp chất và các vấn đề khác đối với thiết bị.
- Hỗ trợ nhiều phương thức truyền thông như truyền thông RS485, truyền thông không dây GPRS và truyền thông có dây Ethernet, thuận tiện cho việc tích hợp với các hệ thống quản lý dữ liệu từ xa.
- Được sử dụng rộng rãi trong việc đo thể tích nước của các nguồn nước tự nhiên như sông, kênh, hồ chứa, giám sát lưu lượng của hệ thống thoát nước đô thị, kiểm soát mực nước cống và giám sát chất lượng nước.
Tổng quan về sản phẩm:
Nguyên lý hoạt động: Đại lượng vật lý được đo trực tiếp bằng lưu lượng kế kênh hở là mức chất lỏng. Khi sử dụng để đo lưu lượng kênh hở, một đập đo nước được lắp đặt trên kênh hở. Đập đo nước chuyển đổi lưu lượng trong kênh hở thành chiều cao của mức chất lỏng. Thiết bị đo mực nước trong đập đo nước, sau đó tính toán lưu lượng tức thời theo mối quan hệ giữa mực nước và lưu lượng của đập đo nước tương ứng.
Công dụng: Dùng kết hợp với đập tràn đo nước để đo lưu lượng nước trong kênh hở. Chủ yếu dùng để đo lưu lượng nước thải của nhà máy xử lý nước thải, cửa xả nước thải của doanh nghiệp, cơ quan, cống rãnh đô thị.
Ứng dụng:
Hệ thống thoát nước đô thị: Lưu lượng kế kênh hở siêu âm có thể được lắp đặt trong phần kênh hở của mạng lưới thoát nước đô thị để theo dõi lưu lượng thoát nước theo thời gian thực. Nó giúp các sở quản lý thoát nước đô thị biết được tình trạng thoát nước, ngăn ngừa ngập úng và tối ưu hóa hoạt động của các cơ sở thoát nước.
Xử lý nước thải: Tại đầu vào và đầu ra của nhà máy xử lý nước thải, lưu lượng kế siêu âm dạng kênh hở được sử dụng để đo lưu lượng nước thải, đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ sở xử lý nước thải và theo dõi hiệu quả xử lý.
Tưới tiêu nông nghiệp: Trong hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, có thể sử dụng lưu lượng kế siêu âm kênh hở để đo lưu lượng dòng chảy trong kênh tưới, giúp nông dân phân bổ nguồn nước một cách khoa học, hợp lý, nâng cao hiệu quả tưới tiêu.
Thông số:
Phạm vi lưu lượng | 0,1L/giây~10m3/giây |
Độ chính xác của dòng chảy | ±(1~3)% (xác định theo thông số kỹ thuật của đập đo nước) |
Đo khoảng cách tối đa | 3 phút |
Thăm dò vùng mù | ≤0,4m |
Lỗi đo khoảng cách | ±0.3%(trong phạm vi 3m) |
Nghị quyết | 1mm |
Sự bảo vệ | IP65 |
Tín hiệu đầu ra | (4-20)mA(truyền lưu lượng tức thời)và RS485(truyền lưu lượng tức thời và tích lũy) |
Nhiệt độ làm việc | -20℃~55℃ |
Nguồn điện AC hoặc DC | AC: 220V 50HZ, nguồn điện DC DC(12-36)V 3W |